サラダ
Tên món ăn | Giá (VNĐ) | |
武士道サラダ Bushido Salad |
88.000 VNĐ | |
大根サラダ Salad củ cải trắng |
80.000 VNĐ | |
牛肉サラダ Salad thịt bò |
110.000 VNĐ | |
スパイシー蛸サラダ Salad Bạch tuộc ướp gia vị |
100.000 VNĐ | |
シーザーサラダ Salad phô mai |
95.000 VNĐ |

ヘルシー前菜

Tên món ăn | Giá (VNĐ) | |
キムチ Kim chi cải thảo |
42.000 VNĐ | |
ナムル盛り合わせ Rau namul 4 màu |
40.000 VNĐ | |
冷やしもやし Giá đỗ lạnh |
40.000 VNĐ | |
白菜浅漬け Cải thảo muối |
30.000 VNĐ | |
サラサラ玉葱 Salad hành tây |
35.000 VNĐ |
おつまみ
Tên món ăn | Giá (VNĐ) | |
枝豆 Đậu nành luộc với muối Boiled Green soybeans |
48.000 VNĐ | |
おつまみポークジャーキー Thịt heo muối sấy khô Pork jerky |
60.000 VNĐ | |
韓国のり Rong biển Hàn Quốc Korean sea weed |
45.000 VNĐ | |
野菜スティック Rau củ cắt thanh Vegetable |
40.000 VNĐ | |
大粒にんにく Tép tỏi lớn Fried Garlic |
40.000 VNĐ | |
野菜スティック Rau củ cắt thanh Vegetable |
40.000 VNĐ | |
大粒にんにく Tép tỏi lớn Fried Garlic |
40.000 VNĐ | |
一本焼き茄子 Cà tím nướng nguyên quả Japanese style Grilled Eggplant |
45.000 VNĐ | |
牛肉レタス包み Xà lách cuộn thịt bò Beef wrapped in Lettuce |
88.000 VNĐ | |
みそ豚足 Miso giò heo Pig's trotters with Miso |
70.000 VNĐ | |
豚キムチ Thịt heo xào kim chi Pork Kimchi |
85.000 VNĐ | |
パリッとソーセージ(5本) Xúc xích rán giòn (5 cây) Fried Sausages |
100.000 VNĐ | |
冷しゃぶ Salad thịt heo và nước sốt mè lạnh Cold Shabu Shabu |
65.000 VNĐ | |
空心菜の炒め Rau muống xào tỏi Beef wrapped in Lettuce |
65.000 VNĐ | |
骨付きスモークチキン Đùi gà hun khói có kèm xương Smoked Chicken Bone-on |
95.000 VNĐ |

牛、豚、鶏

Tên món ăn | Giá (VNĐ) | |
タン塩 Lưỡi bò nướng muối Salted Beef Tongue |
88.000 VNĐ | |
葱タン塩 Lưỡi bò nướng muối và hành Salted Beef Tongue & spring onion |
95.000 VNĐ | |
上タン塩 Lưỡi bò nướng muối hảo hạng Prime Salted Beef Tongue |
125.000 VNĐ | |
極厚 タン塩(限定品) Lưỡi bò cắt lát dày(Số lượng có hạn) Prime Thick Salted Beef Tongue |
180.000 VNĐ | |
牛タン三点盛り Beef Tongue 3 Ways Lưỡi bò 3 món |
190.000 VNĐ | |
カルビ Kalbi (Korea-style Rib Cut) Thịt sườn nướng |
140.000 VNĐ | |
みすじ Thịt bắp bò (bắp chân phía trước) Oyster Blade |
160.000 VNĐ | |
赤身ランプ Lump Thịt nạc mông bò |
120.000 VNĐ | |
ハラミ Harami nướng (Thịt thăn nội) Outside skirt |
140.000 VNĐ | |
葱ハラミ Thịt thăn nội nướng hành Outside skirt with spring onion |
148.000 VNĐ | |
限定 厚切り特上ハラミ Thịt thăn nội nướng đặc biệt Supper premium ouside skirt |
170.000 VNĐ | |
和牛 オースト盛り合わせ Set thịt nướng thập cẩm bò Nhật và bò úc Mixed Wagyu & Oost |
750.000 VNĐ | |
豚バラ Thịt ba chỉ heo Pork Belly |
60.000 VNĐ | |
激辛豚バラ Thịt ba chỉ nướng siêu cay Spicy Pork Belly |
.000 VNĐ | |
豚トロ Fatty Pork Thịt cổ heo |
90.000 VNĐ | |
ベーコン Thit ba chỉ hun khói Balcon |
88.000 VNĐ | |
若鶏もも Chicken Thigh Đùi gà |
48.000 VNĐ | |
激辛若鶏もも Đùi gà nướng siêu cay Spicy Chicken Thigh |
55.000 VNĐ | |
肉三種盛り Set thịt nướng thập cẩm 3 loại (thịt sườn bò, gà, heo) Meat 3 Ways (Beef, Chicken, Pork) |
175.000 VNĐ | |
シェフのおまかせ盛り合わせ Thịt thập cẩm (Set thịt ưu đãi phù hợp với số người và số tiền quý khách yêu cầu) Chef’s Special Choice Set |
500.000 VNĐ |
黒毛和牛
Tên món ăn | Giá (VNĐ) | |
和牛カルビ Thịt sườn bò Nhật nướng Wagyu Kalbi |
450.000 VNĐ | |
和牛上カルビ Thịt sườn bò Nhật nướng hảo hạng Wagyu Premium Kalbi |
550.000 VNĐ | |
和牛特上ロース Thịt thăn vai bò Nhật nướng đặc biệt Wagyu Super premium Beef Sirloin |
550.000 VNĐ | |
和牛カイノミ Thịt nạc hông (Thịt bò Nhật) Wagyu premium Kainomi |
450.000 VNĐ | |
和牛みすじ Wagyu premium Misuji Thịt bắp bò (Thịt bò Nhật) |
600.000 VNĐ | |
和牛みすじステーキ Bít tết thịt misuji bò Nhật Wagyu Misuji Steak |
1.100.000 VNĐ | |
和牛サーロインステーキ Wagyu sirloin steak |
1.800.000 VNĐ | |
和牛 赤身もも Thịt nạc đùi bò Nhật Lean meat from thigh |
400.000 VNĐ | |
和牛 中落ち Thịt dẻ sườn bò Nhật Wagyu Kalbi Off-cuts |
380.000 VNĐ | |
和牛 とうがらし Thịt bắp vai bò Nhật Chuck tender |
600.000 VNĐ |

野菜

Tên món ăn | Giá (VNĐ) | |
サンチュセット Set rau 3 món Lettuce set |
30.000 VNĐ | |
きのこ盛り合わせ Nấm thập cẩm Mixed Mushrooms |
98.000 VNĐ | |
エリンギ Nấm đùi gà King Trumpet Mushroom |
37.000 VNĐ | |
ピーマン Ớt chuông Green Pepper |
30.000 VNĐ | |
かぼちゃ Pumpkin Bí đỏ |
30.000 VNĐ |
海鮮
Tên món ăn | Giá (VNĐ) | |
海鮮盛り合わせ Hải sản thập cẩm Mixed Seafood Grill |
320.000 VNĐ | |
海老 Tôm Shrimp |
100.000 VNĐ | |
烏賊 Mực Squid |
98.000 VNĐ | |
はまぐりバター蒸し Nghêu hấp bơ Butter Clams |
98.000 VNĐ | |
サーモン Cá hồi Salmon |
110.000 VNĐ | |
ししゃも Cá trứng Shishamo (Saltwater Fish) |
50.000 VNĐ | |
鯖 Cá Saba lMackere |
98.000 VNĐ | |
秋刀魚 Cá thu Nhật Cololabis saira |
98.000 VNĐ |

しゃぶしゃぶ、すき焼き
Tên món ăn | Giá (VNĐ) | |
豚しゃぶしゃぶ セット(2人前) (野菜・うどん付き) Lẩu shabu thịt heo kèm rau và mì udon (Suất 2 người ) Pork Shabu-shabu with Vege & Noodle |
380.000 VNĐ | |
牛しゃぶしゃぶセット(2人前) (野菜・うどん付き) Beef Shabu-shabu Set(Vege & Noodle) Lẩu shabu thịt bò kèm rau và mì udon (Suất 2 người) |
680.000 VNĐ | |
豚肉(PORK) Thịt Heo |
85.000 VNĐ | |
牛肉(BEEF) Thịt bò |
160.000 VNĐ | |
野菜・うどんセット (Vege & Noodle) |
70.000 VNĐ | |
豚すき焼き セット(2人) Lẩu sukiyaki thịt heo dành cho 2 người Pork Sukiyaki with Vege,Egg & Noodle |
380.000 VNĐ | |
牛すき焼きセット(2人前) Lẩu sukiyaki thịt bò dành cho 2 người Beef Sukiyaki Set(Vege,Egg & Noodle) |
680.000 VNĐ | |
豚肉(PORK ) 1人前 Thịt Heo |
85.000 VNĐ | |
牛肉(BEEF) 1人前 Thịt Bò |
160.000 VNĐ | |
野菜・うどんセット (Set Vege,Egg & Noodle) |
70.000 VNĐ |

一品料理

Tên món ăn | Giá (VNĐ) | |
揚げだし豆腐 Tofu chiên Deep-Fried Tofu |
48.000 VNĐ | |
手作り厚揚げ Đậu khuôn chiên Hand-made Fried Tofu |
55.000 VNĐ | |
フライドポテ Khoai tây chiên Fried Potatos |
65.000 VNĐ | |
キノコとサーモンのホイル焼き Nấm và cá hồi nướng giấy bạc Foil Roasted Salmon & Mushroom |
128.000 VNĐ | |
天ぷら盛り合わせ Tempura thập cẩm Assorted Tempura Plate |
138.000 VNĐ | |
メンチカツ Thịt bò bằm chiên xù Deep-Fried Beef Mince Patty |
135.000 VNĐ | |
厚切りロースカツ Thịt heo chiên xù Deep-Fried Loin |
95.000 VNĐ | |
ししゃもフライ Cá trứng chiên xù Fried Saltwater Fish |
68.000 VNĐ | |
月見牛筋 Gân bò kèm trứng sống Beef Tendon Stew with egg |
85.000 VNĐ | |
骨付き唐揚げ Cánh gà chiên Bone-on Fried Chicken |
88.000 VNĐ | |
烏賊フライ Mực chiên xù Fried Squid |
80.000 VNĐ |
寿司、刺身
Tên món ăn | Giá (VNĐ) | |
牛肉ロール Shushi thịt bò cuộn Beef roll |
198.000 VNĐ | |
うなぎロール Shushi lươn cuộn Eel roll |
190.000 VNĐ | |
大きな海老フライロール Shushi tôm chiên xù cuộn Big firied prawn roll |
168.000 VNĐ | |
ベジタリアンロール Sushi rau cuộn Vegetarian sushi rolls |
130.000 VNĐ | |
カリフォルニアロール Sushi “California” cuộn California Sushi Rolls |
160.000 VNĐ | |
シーチキンロール Sushi cá ngừ hộp cuộn Tuna tossed with mayonnaise sushi rolls |
130.000 VNĐ | |
蕃次郎ロール Sushi “Banjiro” cuộn Banjiro sushi rolls |
150.000 VNĐ | |
ドラゴンロール Sushi Rồng” cuộn Dragon sushi Rolls |
160.000 VNĐ | |
Tên món ăn | Giá (VNĐ) | |
鉄火巻き Sushi cuộn cá ngừ Tsuna sushi rolls |
140.000 VNĐ | |
手まり寿司セット A( 6 個 ) Set cơm nắm sushi – A (6 nắm) Assorted Temari sushi – A |
180.000 VNĐ | |
手まり寿司セット B( 10 個 ) Set cơm nắm sushi – B (10 nắm) Assorted Temari sushi – B |
290.000 VNĐ | |
鮪(マグロ)刺身 Sashimi cá ngừ Tuna sashimi |
150.000 VNĐ | |
鮭(サーモン)刺身 Sashimi cá hồi Salmon sashimi |
160.000 VNĐ | |
烏賊(イカ)刺身 Sashimi mực Squid sashimi |
150.000 VNĐ | |
しめ鯖刺身 Sashimi cá Saba Pickled Mackerel sashimi |
120.000 VNĐ | |
黒カンパチ刺身 Sashimi cá bớp Black amberjack sashimi |
120.000 VNĐ | |
クエ刺身 Sashimi cá mú Longtooth grouper sashimi |
120.000 VNĐ | |
刺身盛り合せ (2人前 Sashimi thập cẩm Sashimi platter |
280.000 VNĐ |

ご飯もの

Tên món ăn | Giá (VNĐ) | |
ごはん Cơm trắng Rice |
28.000 VNĐ | |
葱牛飯 Beef with onion rice bowl Cơm thịt Bò xào hành |
50.000 VNĐ | |
ビビンバ Cơm trộn Bibimbap Bibimbap(Korean mixed rice) |
95.000 VNĐ | |
石焼きビビンバ Bibimbap thố đá Stone Pot Bibimbap |
110.000 VNĐ | |
焼き牛丼 Cơm thịt bò nướng Grilled Beef Bowl |
185.000 VNĐ |
スープ
Tên món ăn | Giá (VNĐ) | |
豆腐チゲ Tofu Chige Soup Súp chi gê đậu phụ |
85.000 VNĐ | |
牛チゲ Súp chi gê thịt bò Beef Chige Soup |
95.000 VNĐ | |
海鮮チゲ Súp chi gê hải sản Seafood Chige Soup |
100.000 VNĐ | |
コムタンスープ Súp komutang Gomguk Soup |
200.000 VNĐ | |
蛤の味噌汁 Súp miso nghêu Miso Soup with Clams |
38.000 VNĐ | |
玉子スープ Súp trứng Egg Soup |
30.000 VNĐ | |
牛タンワカメスープ Súp rong biển lưỡi bò Beef Tongue & Seaweed Soup |
40.000 VNĐ |

デザート

Tên món ăn | Giá (VNĐ) | |
本日のアイスクリーム (バニラ/抹茶) Kem (thực đơn trong ngày) Gồm 2 vị : Vani/ Trà xanh ice cream |
40.000 VNĐ | |
手作りフルーツパンナコッタ Panna cotta trái cây Fruits Panna cotta |
50.000 VNĐ |